Vietnamese Meaning of parsing
Diễn dịch cú pháp
Other Vietnamese words related to Diễn dịch cú pháp
- Phân tích
- Kiểm toán
- kiểm tra (out)
- mổ tử thi
- đang xem xét
- kiểm tra
- nhận thấy
- quan sát
- đang xem lại
- quét
- xem xét kỹ lưỡng
- đang học
- đo đạc.
- xem
- xem
- phân loại
- phân loại
- chải
- lừa đảo
- (sâu xa (vào)
- khám phá
- đang điều tra
- nhìn xuống
- giám sát
- đang đọc
- thợ ống nước
- nghiên cứu kĩ lưỡng (về)
- thăm dò
- xem lại lại
- nghiên cứu
Nearest Words of parsing
Definitions and Meaning of parsing in English
parsing (p. pr. & vb. n.)
of Parse
FAQs About the word parsing
Diễn dịch cú pháp
of Parse
Phân tích,Kiểm toán,kiểm tra (out),mổ tử thi,đang xem xét,kiểm tra,nhận thấy,quan sát,đang xem lại,quét
liếc nhanh (hoặc đi qua),mất tích,lướt,nhìn xuống
parsimony => tiết kiệm, parsimoniousness => tiết kiệm, parsimonious => keo kiệt, parsiism => Hỏa giáo, parsi => Ba tư,