Vietnamese Meaning of inspective
thanh tra
Other Vietnamese words related to thanh tra
- kiểm tra
- đánh giá
- Quét
- khảo sát
- phân tích
- kiểm toán
- Làm thủ tục trả phòng
- khám phá
- Qua
- Điều tra
- giám sát
- xem xét kỹ lưỡng
- xem
- đồng hồ
- phân loại
- Phân loại
- lược
- lừa đảo
- đi sâu (vào)
- mổ xẻ
- thông báo
- quan sát
- bỏ qua
- phân tích
- xem lướt qua
- theo phương thẳng đứng
- xem xét
- đầu dò
- Kiểm tra lại
- nghiên cứu
- Học
Nearest Words of inspective
Definitions and Meaning of inspective in English
inspective (a.)
Engaged in inspection; inspecting; involving inspection.
FAQs About the word inspective
thanh tra
Engaged in inspection; inspecting; involving inspection.
kiểm tra,đánh giá,Quét,khảo sát,phân tích,kiểm toán,Làm thủ tục trả phòng,khám phá,Qua,Điều tra
nhớ,vớt bọt,liếc (vào hoặc qua)
inspection and repair => kiểm tra và sửa chữa, inspection => Kiểm tra, inspecting => kiểm tra, inspected => kiểm tra, inspect => kiểm tra,