Vietnamese Meaning of insperse
xen vào
Other Vietnamese words related to xen vào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of insperse
- inspecttion => kiểm tra
- inspectress => thanh tra viên nữ
- inspectorship => thanh tra
- inspectorial => thanh tra
- inspectorate => thanh tra
- inspector maigret => Thanh tra Maigret
- inspector general => thanh tra viên
- inspector => thanh tra viên
- inspective => thanh tra
- inspection and repair => kiểm tra và sửa chữa
- inspersion => sự phân tán
- insphere => đầy cảm hứng
- insphered => khép trong hình cầu
- insphering => hình cầu
- inspirable => truyền cảm hứng
- inspiration => cảm hứng
- inspirational => truyền cảm hứng
- inspirationally => một cách đầy cảm hứng
- inspirationist => truyền cảm hứng
- inspirator => người truyền cảm hứng
Definitions and Meaning of insperse in English
insperse (v. t.)
To sprinkle; to scatter.
FAQs About the word insperse
xen vào
To sprinkle; to scatter.
No synonyms found.
No antonyms found.
inspecttion => kiểm tra, inspectress => thanh tra viên nữ, inspectorship => thanh tra, inspectorial => thanh tra, inspectorate => thanh tra,