Vietnamese Meaning of inspersion
sự phân tán
Other Vietnamese words related to sự phân tán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inspersion
- insphere => đầy cảm hứng
- insphered => khép trong hình cầu
- insphering => hình cầu
- inspirable => truyền cảm hứng
- inspiration => cảm hứng
- inspirational => truyền cảm hứng
- inspirationally => một cách đầy cảm hứng
- inspirationist => truyền cảm hứng
- inspirator => người truyền cảm hứng
- inspiratory => cảm hứng
Definitions and Meaning of inspersion in English
inspersion (n.)
The act of sprinkling.
FAQs About the word inspersion
sự phân tán
The act of sprinkling.
No synonyms found.
No antonyms found.
insperse => xen vào, inspecttion => kiểm tra, inspectress => thanh tra viên nữ, inspectorship => thanh tra, inspectorial => thanh tra,