FAQs About the word proofreading

Hiệu đính

to read over and fix mistakes in, to read and mark corrections in (something, such as a proof)

Đọc,đọc lại,đang xem lại,quét,đang học,giải mã,đang đọc,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),lướt,sự hiểu biết

No antonyms found.

pronunciamentos => Phát âm, pronunciamentoes => tuyên bố, pronouncing => phát âm, pronouncements => cách phát âm, pronging => Linh dương sừng nhánh,