Vietnamese Meaning of proofreading
Hiệu đính
Other Vietnamese words related to Hiệu đính
Nearest Words of proofreading
Definitions and Meaning of proofreading in English
proofreading
to read over and fix mistakes in, to read and mark corrections in (something, such as a proof)
FAQs About the word proofreading
Hiệu đính
to read over and fix mistakes in, to read and mark corrections in (something, such as a proof)
Đọc,đọc lại,đang xem lại,quét,đang học,giải mã,đang đọc,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),lướt,sự hiểu biết
No antonyms found.
pronunciamentos => Phát âm, pronunciamentoes => tuyên bố, pronouncing => phát âm, pronouncements => cách phát âm, pronging => Linh dương sừng nhánh,