FAQs About the word pronunciamentos

Phát âm

proclamation, pronouncement

tuyên bố,bò đực,Phát sóng qua cáp,tuyên bố,sắc lệnh,đọc chính tả,chiếu chỉ,fiat,tuyên bố,ban hành

No antonyms found.

pronunciamentoes => tuyên bố, pronouncing => phát âm, pronouncements => cách phát âm, pronging => Linh dương sừng nhánh, promulgations => ban hành,