Vietnamese Meaning of proms
vũ hội tốt nghiệp
Other Vietnamese words related to vũ hội tốt nghiệp
Nearest Words of proms
Definitions and Meaning of proms in English
proms
a formal dance given by a high school or college class, promenade sense 2
FAQs About the word proms
vũ hội tốt nghiệp
a formal dance given by a high school or college class, promenade sense 2
lễ mừng,các điệu nhảy,lễ hội,lễ hội,Bóng,| Cotillions |,Sự kiện,chính thức,Đêm hội,Hoa bia
No antonyms found.
prompts => lời nhắc, promptitudes => sự sẵn sàng, prompted => thúc đẩy, promotions => Khuyến mãi, promoting => quảng cáo,