Vietnamese Meaning of communiqués

thông cáo

Other Vietnamese words related to thông cáo

Definitions and Meaning of communiqués in English

communiqués

bulletin sense 1, bulletin

FAQs About the word communiqués

thông cáo

bulletin sense 1, bulletin

giao tiếp,quảng cáo,quảng cáo,thông tư,thông báo,Bài viết,Phiên bản,hóa đơn,quảng cáo,thông báo

No antonyms found.

communiqué => Công báo, communions => rước lễ, communing => giao tiếp, communicators => các nhà giao tiếp, communicates => giao tiếp,