FAQs About the word fliers

tờ bướm

an advertising circular, pilot entry 1 sense 3, an undertaking (as in business) that involves much risk, a reckless or speculative venture, one that flies, airm

cơ hội,doanh nghiệp,cuộc phiêu lưu,phấp phới,nguy hiểm,suy đoán,quyền tự do,chơi,cổ phần

No antonyms found.

flicks => flicks, flicking (off) => tắt, flickery => chập chờn, flickers => nhấp nháy, flicked (off) => tắt,