FAQs About the word flight paths

tuyến bay

the path in the air or space made or followed by something (such as a particle, an airplane, or a spacecraft) in flight, the path in the air or space made or fo

vòm,đường dẫn,Con đường,tuyến đường,tuyến đường,bước,bài hát,quỹ đạo,hình tròn,Mạch

No antonyms found.

flight bag => Túi hành lý trên máy bay, flies in the ointment => cái gai trong đống đẹp, fliers => tờ bướm, flicks => flicks, flicking (off) => tắt,