FAQs About the word fling (off or away)

ném (ra hoặc ra xa)

Bỏ đi,loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dành ra,dỡ,86,bỏ rơi,Thu ngân

nhận nuôi,ôm,đảm nhận,sử dụng,sử dụng,thuê,cầm,giữ,giữ lại,kìm hãm

flimflams => sự lừa đảo, flimflamming => lừa đảo, flimflammed => Lừa, flights => chuyến bay, flight paths => tuyến bay,