Vietnamese Meaning of fling (off or away)
ném (ra hoặc ra xa)
Other Vietnamese words related to ném (ra hoặc ra xa)
Nearest Words of fling (off or away)
Definitions and Meaning of fling (off or away) in English
fling (off or away)
No definition found for this word.
FAQs About the word fling (off or away)
ném (ra hoặc ra xa)
Bỏ đi,loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dành ra,dỡ,86,bỏ rơi,Thu ngân
nhận nuôi,ôm,đảm nhận,sử dụng,sử dụng,thuê,cầm,giữ,giữ lại,kìm hãm
flimflams => sự lừa đảo, flimflamming => lừa đảo, flimflammed => Lừa, flights => chuyến bay, flight paths => tuyến bay,