FAQs About the word deep-six

sáu sâu

toss out; get rid of, throw from a boat

bỏ rơi,loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dỡ,Bỏ đi,má cặp,loại trừ,trừ tà

nhận nuôi,ôm,thuê,sử dụng,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,đảm nhận,kìm hãm

deep-set => sâu thăm thẳm, deep-seated => Rễ sâu, deep-sea diver => Thợ lặn biển sâu, deep-sea => biển sâu, deep-rooted => ăn sâu bám rễ,