Vietnamese Meaning of deep-six
sáu sâu
Other Vietnamese words related to sáu sâu
- bỏ rơi
- loại bỏ
- Mương
- bãi rác
- mất
- dỡ
- Bỏ đi
- má cặp
- loại trừ
- trừ tà
- Trừ tà ma
- vứt
- rác
- từ chối
- xóa
- sắt vụn
- dành ra
- nhà kho
- ném
- để dành
- 86
- thoái vị
- bãi bỏ
- Thu ngân
- Sa mạc
- từ chối
- loại bỏ
- tám mươi sáu
- diệt trừ
- xóa bỏ
- dập tắt
- bỏ rơi
- đá ra
- Thanh lý
- sân
- xóa
- ném (ra hoặc ra xa)
- cởi
- lột
- thoát khỏi (điều gì)
- đóng dấu (dập tắt)
Nearest Words of deep-six
Definitions and Meaning of deep-six in English
deep-six (v)
toss out; get rid of
throw from a boat
FAQs About the word deep-six
sáu sâu
toss out; get rid of, throw from a boat
bỏ rơi,loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dỡ,Bỏ đi,má cặp,loại trừ,trừ tà
nhận nuôi,ôm,thuê,sử dụng,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,đảm nhận,kìm hãm
deep-set => sâu thăm thẳm, deep-seated => Rễ sâu, deep-sea diver => Thợ lặn biển sâu, deep-sea => biển sâu, deep-rooted => ăn sâu bám rễ,