FAQs About the word deep-sea diver

Thợ lặn biển sâu

a diver in the deeper parts of the sea

No synonyms found.

No antonyms found.

deep-sea => biển sâu, deep-rooted => ăn sâu bám rễ, deep-read => Đọc sâu, deep-pink => Hồng đậm, deepness => độ sâu,