FAQs About the word deep-set

sâu thăm thẳm

having a sunken area

No synonyms found.

No antonyms found.

deep-seated => Rễ sâu, deep-sea diver => Thợ lặn biển sâu, deep-sea => biển sâu, deep-rooted => ăn sâu bám rễ, deep-read => Đọc sâu,