Vietnamese Meaning of deep-seated

Rễ sâu

Other Vietnamese words related to Rễ sâu

Definitions and Meaning of deep-seated in English

Wordnet

deep-seated (s)

(used especially of ideas or principles) deeply rooted; firmly fixed or held

FAQs About the word deep-seated

Rễ sâu

(used especially of ideas or principles) deeply rooted; firmly fixed or held

sâu,bám rễ,có nguồn gốc,mãn tính,đã xác nhận,ăn sâu bám rễ,Hạng nặng,nội tại,cố thủ,Nội tại

ngắn,phù du,nhất thời,tạm thời,nhất thời,tạm thời,ngắn hạn,Tạm thời,tạm thời,Vô thường

deep-sea diver => Thợ lặn biển sâu, deep-sea => biển sâu, deep-rooted => ăn sâu bám rễ, deep-read => Đọc sâu, deep-pink => Hồng đậm,