FAQs About the word shuck (off)

cởi

to remove and throw aside (something)

Bỏ đi,loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dỡ,lột,bỏ rơi,má cặp,loại bỏ

nhận nuôi,ôm,thuê,đảm nhận,sử dụng,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,kìm hãm

shtiks => những mánh khóe, shticks => chiêu trò, shrugs off => nhún vai, shrugging off => Làm ngơ, shrugged off => nhún vai,