FAQs About the word shuck(s)

vỏ

không gì,chuyện vặt,đồ trang trí,không,Đậu phộng,tầm thường,bia,tiền lẻ,việc vặt,Chuyện vặt vãnh

No antonyms found.

shuck (off) => cởi, shtiks => những mánh khóe, shticks => chiêu trò, shrugs off => nhún vai, shrugging off => Làm ngơ,