Vietnamese Meaning of shuck(s)
vỏ
Other Vietnamese words related to vỏ
- không gì
- chuyện vặt
- đồ trang trí
- không
- Đậu phộng
- tầm thường
- bia
- tiền lẻ
- việc vặt
- Chuyện vặt vãnh
- không phải vấn đề
- bit
- giường tầng
- trò chơi trẻ con
- nhảm nhí
- vụn bánh mì
- dab
- dram
- nhảm nhí
- điên rồ
- bảnh chỏng
- kẹo mềm
- Bịp bợm
- bậy bạ
- Lừa đảo
- Ve
- vớ vẩn
- hư vô
- không
- ounce
- hạt
- vớ vẩn
- tiền ít ỏi
- thối
- scintilla
- xé
- một chút
- nhúm
- chút
- tí
- Khói
- bài hát
- Vết bẩn
- điểm
- rơm
- một chút
- chạm
- những thông tin vặt vãnh
- không
- tý hon
- hai bit
Nearest Words of shuck(s)
- shucked (off) => bóc vỏ (vứt đi)
- shucking (off) => ném
- shucks (off) => shucks (tắt)
- shudders => rùng mình
- shuffle (out of) => (ra khỏi) xáo trộn
- shuffled (out of) => xáo trộn (ra khỏi)
- shuffles => Trộn
- shuffling (out of) => Kéo lê, kéo lê, tảo tớn (ra)
- shul => giáo đường Do Thái
- shunpike => đường vòng
Definitions and Meaning of shuck(s) in English
shuck(s)
FAQs About the word shuck(s)
vỏ
không gì,chuyện vặt,đồ trang trí,không,Đậu phộng,tầm thường,bia,tiền lẻ,việc vặt,Chuyện vặt vãnh
No antonyms found.
shuck (off) => cởi, shtiks => những mánh khóe, shticks => chiêu trò, shrugs off => nhún vai, shrugging off => Làm ngơ,