Vietnamese Meaning of two bits
hai bit
Other Vietnamese words related to hai bit
- bảnh chỏng
- không
- hư vô
- không
- Đậu phộng
- tiền ít ỏi
- Khói
- bài hát
- rơm
- không
- giường tầng
- nhảm nhí
- nhảm nhí
- điên rồ
- kẹo mềm
- Bịp bợm
- Lừa đảo
- vớ vẩn
- không gì
- tầm thường
- vớ vẩn
- thối
- bia
- tiền lẻ
- việc vặt
- những thông tin vặt vãnh
- không phải vấn đề
- vỏ
- chuyện vặt
- bit
- trò chơi trẻ con
- vụn bánh mì
- dab
- dram
- đồ trang trí
- bậy bạ
- Ve
- ounce
- hạt
- scintilla
- xé
- một chút
- nhúm
- chút
- tí
- Vết bẩn
- điểm
- một chút
- chạm
- Chuyện vặt vãnh
- tý hon
Nearest Words of two bits
Definitions and Meaning of two bits in English
two bits
the value of a quarter of a dollar, something of small worth or importance
FAQs About the word two bits
hai bit
the value of a quarter of a dollar, something of small worth or importance
bảnh chỏng,không,hư vô,không,Đậu phộng,tiền ít ỏi,Khói,bài hát,rơm,không
No antonyms found.
twitting => tíu tít, twittery => người dùng Twitter, twitters => tiếng kêu ríu rít, twittering => ríu ráu, twittered => líu lo,