Vietnamese Meaning of song
bài hát
Other Vietnamese words related to bài hát
- Quốc ca
- ballad
- bài thánh ca
- leng keng
- Lời bài hát
- cantata
- bài hát mừng Chúa Giáng Sinh
- hợp xướng
- Điệp khúc
- bài hát
- ru
- hỗn hợp
- thánh ca
- tình ca
- thanh nhạc
- aria
- Barcarolle
- Blues
- Thánh ca
- Bài hát
- hát
- bài hát chèo thuyền
- Ca khúc đi biển
- ngâm nga.
- cung nhạc
- điếu ca
- Bài hát uống rượu
- dân ca
- Glee
- Haleluya
- than thở
- đặt
- madrigal
- motet
- Noel
- bài ca ngợi khen
- nhạc pop
- Phối lại
- Requiem
- Nghệ sĩ nhạc rock
- vòng
- Rondo
- lán
- tinh thần
- tiêu chuẩn
- bài bi ai
- Ca khúc nghệ thuật
- Bài hát chiến đấu (Bài hát chiến đấu)
- Bài hát nhiều giọng
Nearest Words of song
Definitions and Meaning of song in English
song (n)
a short musical composition with words
a distinctive or characteristic sound
the act of singing
the characteristic sound produced by a bird
a very small sum
the imperial dynasty of China from 960 to 1279; noted for art and literature and philosophy
FAQs About the word song
bài hát
a short musical composition with words, a distinctive or characteristic sound, the act of singing, the characteristic sound produced by a bird, a very small sum
Quốc ca,ballad,bài thánh ca,leng keng,Lời bài hát,cantata,bài hát mừng Chúa Giáng Sinh,hợp xướng,Điệp khúc,bài hát
tiền vốn,chiến lợi phẩm,bó,Vốn,may mắn,quỹ,nghĩa là,bạc hà,Kho báu,bông gòn
sone => sone, sondheim => Sondheim, sonderclass => Sonderclass, sonchus oleraceus => Bồ công anh, sonchus => Cúc tai hùm,