Vietnamese Meaning of madrigal
madrigal
Other Vietnamese words related to madrigal
- ballad
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- bi ca
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- hoành tráng
- Câu đối
- epode
- sử thi
- trường ca
- bài thơ điền viên
- thanh bình
- thôn dã
- leng keng
- limerick
- Lời bài hát
- ca ngợi
- Mục vụ
- đồng quê
- thơ
- thánh ca
- sương muối
- rondo
- Ronde
- Sonnet
- Thơ 3 dòng
- Thể thơ Villanelle
- Anacreon
- Clerihew
- haiku
- than thở
- Thơ ca
- thơ ca
- vần
- Rondeau
- rune
- bài hát
- thể thơ tự do
- Thơ tự do
- đặt
- Đàn-ca
- senryū
- Tank
- thơ tự do
- phép đặt vần
Nearest Words of madrigal
Definitions and Meaning of madrigal in English
madrigal (n)
an unaccompanied partsong for 2 or 3 voices; follows a strict poetic form
madrigal (v)
sing madrigals
madrigal (n.)
A little amorous poem, sometimes called a pastoral poem, containing some tender and delicate, though simple, thought.
An unaccompanied polyphonic song, in four, five, or more parts, set to secular words, but full of counterpoint and imitation, and adhering to the old church modes. Unlike the freer glee, it is best sung with several voices on a part. See Glee.
FAQs About the word madrigal
madrigal
an unaccompanied partsong for 2 or 3 voices; follows a strict poetic form, sing madrigalsA little amorous poem, sometimes called a pastoral poem, containing som
ballad,đi-ti-ram,thơ đồng nội,bi ca,Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh,hoành tráng,Câu đối,epode,sử thi,trường ca
No antonyms found.
madrier => Gỗ xẻ, madrid => Madrid, madreporite => Đĩa madreporit, madreporiform => dạng mдрепоро, madreporic => madreporic,