Vietnamese Meaning of epopee
sử thi
Other Vietnamese words related to sử thi
- Anacreon
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- bi ca
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- hoành tráng
- Câu đối
- epode
- trường ca
- bài thơ điền viên
- thanh bình
- thôn dã
- leng keng
- limerick
- Lời bài hát
- madrigal
- ca ngợi
- Mục vụ
- đồng quê
- thơ
- thánh ca
- rondo
- Ronde
- Rondeau
- Sonnet
- Thơ 3 dòng
- Thể thơ Villanelle
- ballad
- Clerihew
- haiku
- than thở
- Thơ ca
- thơ ca
- vần
- sương muối
- rune
- bài hát
- thể thơ tự do
- Thơ tự do
- đặt
- Đàn-ca
- senryū
- Tank
- thơ tự do
- phép đặt vần
Nearest Words of epopee
Definitions and Meaning of epopee in English
epopee (n.)
Alt. of Epopoeia
FAQs About the word epopee
sử thi
Alt. of Epopoeia
Anacreon,đi-ti-ram,thơ đồng nội,bi ca,Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh,hoành tráng,Câu đối,epode,trường ca,bài thơ điền viên
No antonyms found.
epoophoron => phụ cận ống trứng, eponymy => lấy tên người nổi tiếng, eponymous => eponym, đồng danh, eponymist => người đặt tên, eponymic => eponymic,