Vietnamese Meaning of haiku
haiku
Other Vietnamese words related to haiku
- bi ca
- Câu đối
- limerick
- ca ngợi
- thơ ca
- thánh ca
- senryū
- Sonnet
- Tank
- Thơ 3 dòng
- Thể thơ Villanelle
- ballad
- thể thơ tự do
- Clerihew
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- hoành tráng
- epode
- sử thi
- trường ca
- Thơ tự do
- bài thơ điền viên
- thanh bình
- thôn dã
- leng keng
- than thở
- madrigal
- Đàn-ca
- Mục vụ
- đồng quê
- thơ
- Thơ ca
- vần
- rondo
- Ronde
- Rondeau
- thơ tự do
- phép đặt vần
- Anacreon
- đặt
- Lời bài hát
- sương muối
- rune
- bài hát
- Câu thơ
Nearest Words of haiku
Definitions and Meaning of haiku in English
haiku (n)
an epigrammatic Japanese verse form of three short lines
FAQs About the word haiku
haiku
an epigrammatic Japanese verse form of three short lines
bi ca,Câu đối,limerick,ca ngợi,thơ ca,thánh ca,senryū,Sonnet,Tank,Thơ 3 dòng
No antonyms found.
haikal => đền thờ, haik => haiku, haifa => Haifa, haiduck => Haiduc, haidingerite => Haidingerit,