FAQs About the word rondelet

Rondeau

a shorter form of rondeau

Anacreon,đi-ti-ram,thơ đồng nội,bi ca,Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh,hoành tráng,Câu đối,sử thi,limerick,madrigal

No antonyms found.

rondel => Ronde, rondeau => rondo, ronde => vòng xuyến, rondache => Vòng tròn nhỏ, ronco => ngáy,