Vietnamese Meaning of poem
thơ
Other Vietnamese words related to thơ
- Lời bài hát
- bài hát
- Sonnet
- Câu thơ
- ballad
- thơ ca
- vần
- rune
- thể thơ tự do
- Clerihew
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- bi ca
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- hoành tráng
- Câu đối
- epode
- sử thi
- trường ca
- Thơ tự do
- bài thơ điền viên
- haiku
- thanh bình
- thôn dã
- leng keng
- than thở
- đặt
- limerick
- madrigal
- ca ngợi
- Mục vụ
- đồng quê
- Thơ ca
- thánh ca
- sương muối
- rondo
- Ronde
- senryū
- Tank
- Thơ 3 dòng
- phép đặt vần
- Thể thơ Villanelle
Nearest Words of poem
- poecilopoda => Poecilopoda
- poecilopod => Nhện công
- poecilogale albinucha => Cầy mangut vằn cổ trắng
- poecilogale => Poecilogale
- poecilocapsus lineatus => Poecilocapsus lineatus
- poecilocapsus => poecilocapsus
- poecilitic => không đồng đều
- poeciliidae => Cá khổng tước
- poeciliid fish => Cá khổng tước
- poecile => chim khướu
Definitions and Meaning of poem in English
poem (n)
a composition written in metrical feet forming rhythmical lines
poem (n.)
A metrical composition; a composition in verse written in certain measures, whether in blank verse or in rhyme, and characterized by imagination and poetic diction; -- contradistinguished from prose; as, the poems of Homer or of Milton.
A composition, not in verse, of which the language is highly imaginative or impassioned; as, a prose poem; the poems of Ossian.
FAQs About the word poem
thơ
a composition written in metrical feet forming rhythmical linesA metrical composition; a composition in verse written in certain measures, whether in blank vers
Lời bài hát,bài hát,Sonnet,Câu thơ,ballad,thơ ca,vần,rune,thể thơ tự do,Clerihew
No antonyms found.
poecilopoda => Poecilopoda, poecilopod => Nhện công, poecilogale albinucha => Cầy mangut vằn cổ trắng, poecilogale => Poecilogale, poecilocapsus lineatus => Poecilocapsus lineatus,