Vietnamese Meaning of rondure
sự tròn
Other Vietnamese words related to sự tròn
Nearest Words of rondure
Definitions and Meaning of rondure in English
rondure (n.)
A round; a circle.
Roundness; plumpness.
FAQs About the word rondure
sự tròn
A round; a circle., Roundness; plumpness.
vòng tròn,trứng,vòng lặp,nhẫn,vòng,quả bóng,Hạt cườm,miếng,cục,Elip
khối,Hình vuông,Hình lập phương,hình chữ nhật
rondo => rondo, rondle => Nồi, rondeletia => Rondeletia, rondelet => Rondeau, rondel => Ronde,