Vietnamese Meaning of chorale
hợp xướng
Other Vietnamese words related to hợp xướng
Nearest Words of chorale
- chorale prelude => Phần dẫn nhập cho điệu hộp ca
- choralist => Dàn hợp xướng
- chorally => hợp xướng
- chord => Hợp âm
- chorda => Dây đàn
- chordal => Chordal
- chordamesoderm => Trung bì dạng xoắn
- chordata => động vật có dây sống
- chordate => Động vật có dây sống
- chordate family => Ngành động vật có dây sống
Definitions and Meaning of chorale in English
chorale (n)
a stately Protestant (especially Lutheran) hymn tune
FAQs About the word chorale
hợp xướng
a stately Protestant (especially Lutheran) hymn tune
Quốc ca,bài thánh ca,thánh ca,Thánh ca,bài hát mừng Chúa Giáng Sinh,tinh thần,điếu ca,Vinh danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần,Haleluya,than thở
No antonyms found.
choral ode => Thánh ca, choral => hợp xướng, choragus => người chỉ huy hợp xướng, choragic => hợp xướng, choragi => Korêga,