FAQs About the word choralist

Dàn hợp xướng

A singer or composer of chorals.

No synonyms found.

No antonyms found.

chorale prelude => Phần dẫn nhập cho điệu hộp ca, chorale => hợp xướng, choral ode => Thánh ca, choral => hợp xướng, choragus => người chỉ huy hợp xướng,