Vietnamese Meaning of chordate genus
Chi động vật có dây sống
Other Vietnamese words related to Chi động vật có dây sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chordate genus
- chordate family => Ngành động vật có dây sống
- chordate => Động vật có dây sống
- chordata => động vật có dây sống
- chordamesoderm => Trung bì dạng xoắn
- chordal => Chordal
- chorda => Dây đàn
- chord => Hợp âm
- chorally => hợp xướng
- choralist => Dàn hợp xướng
- chorale prelude => Phần dẫn nhập cho điệu hộp ca
Definitions and Meaning of chordate genus in English
chordate genus (n)
any genus in the phylum Chordata
FAQs About the word chordate genus
Chi động vật có dây sống
any genus in the phylum Chordata
No synonyms found.
No antonyms found.
chordate family => Ngành động vật có dây sống, chordate => Động vật có dây sống, chordata => động vật có dây sống, chordamesoderm => Trung bì dạng xoắn, chordal => Chordal,