Vietnamese Meaning of chordal

Chordal

Other Vietnamese words related to Chordal

Definitions and Meaning of chordal in English

Wordnet

chordal (a)

relating to or consisting of or emphasizing chords

Webster

chordal (a.)

Of or pertaining to a chord.

FAQs About the word chordal

Chordal

relating to or consisting of or emphasizing chordsOf or pertaining to a chord.

sóng hài,Đồng âm,dàn nhạc,nhiều giọng,nhịp nhàng,có nhịp điệu,giai điệu,hấp dẫn,có nhịp điệu,tiếng vang

không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,kim loại,chói tai,chói tai,lệch tông,kém âm nhạc,phi âm

chorda => Dây đàn, chord => Hợp âm, chorally => hợp xướng, choralist => Dàn hợp xướng, chorale prelude => Phần dẫn nhập cho điệu hộp ca,