Vietnamese Meaning of echoing
tiếng vang
Other Vietnamese words related to tiếng vang
- ngọt
- du dương
- cộng hưởng
- vang dội
- hấp dẫn
- pha trộn
- chuông
- chảy
- hài hòa
- ngọt ngào
- ngọt ngào
- nhẹ nhàng
- du dương
- nhạc kịch
- dễ chịu
- run rẩy
- nhịp nhàng
- có nhịp điệu
- ngọt
- giao hưởng
- tiếng hót
- du dương
- hót líu lo
- dễ chịu
- có nhịp điệu
- du dương
- Chordal
- du dương
- êm tai
- sóng hài
- hòa hợp
- Đồng âm
- du dương
- Lời bài hát
- lời bài hát
- dàn nhạc
- nhiều giọng
- bài hát
- Giống như bài hát
- giao hưởng
- giai điệu
Nearest Words of echoing
Definitions and Meaning of echoing in English
echoing (s)
(of sounds) repeating by reflection
echoing (p. pr. & vb. n.)
of Echo
FAQs About the word echoing
tiếng vang
(of sounds) repeating by reflectionof Echo
ngọt,du dương,cộng hưởng,vang dội,hấp dẫn,pha trộn,chuông,chảy,hài hòa,ngọt ngào
Ồn ào,mâu thuẫn,không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,chói tai,kim loại,khàn khàn
echoic => vọng âm, echography => Siêu âm tim, echogram => Siêu âm, echoes => tiếng vang, echoer => tiếng vang,