FAQs About the word echon

tiếng vang

Alt. of Echoon

No synonyms found.

No antonyms found.

echometry => Vọng ngữ, echometer => máy đo độ sâu, echolocation => định vị bằng tiếng vang., echolike => Có tiếng vang, echoless => không có tiếng vang,