Vietnamese Meaning of echoon
tiếng vọng
Other Vietnamese words related to tiếng vọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of echoon
Definitions and Meaning of echoon in English
echoon (pron.)
Each one.
FAQs About the word echoon
tiếng vọng
Each one.
No synonyms found.
No antonyms found.
echon => tiếng vang, echometry => Vọng ngữ, echometer => máy đo độ sâu, echolocation => định vị bằng tiếng vang., echolike => Có tiếng vang,