FAQs About the word echoer

tiếng vang

One who, or that which, echoes.

No synonyms found.

No antonyms found.

echoencephalography => Siêu âm não, echoencephalograph => máy chụp não hồi âm, echoencephalogram => Siêu âm não, echoed => vọng lại, echocardiography => Siêu âm tim,