FAQs About the word echoes

tiếng vang

of Echo, of Echo, of Echo

Cộng hưởng,vang vọng,vang vọng,nhẫn,âm thanh,reechos,Bánh mỳ

làm ẩm,buồn tẻ,yên ắng,độ ẩm,làm yếu

echoer => tiếng vang, echoencephalography => Siêu âm não, echoencephalograph => máy chụp não hồi âm, echoencephalogram => Siêu âm não, echoed => vọng lại,