Vietnamese Meaning of echoes
tiếng vang
Other Vietnamese words related to tiếng vang
Nearest Words of echoes
- echoer => tiếng vang
- echoencephalography => Siêu âm não
- echoencephalograph => máy chụp não hồi âm
- echoencephalogram => Siêu âm não
- echoed => vọng lại
- echocardiography => Siêu âm tim
- echocardiograph => Siêu âm tim
- echocardiogram => Siêu âm tim
- echo sounding => Máy dò âm
- echo sounder => máy dò âm vang
Definitions and Meaning of echoes in English
echoes (pl.)
of Echo
of Echo
echoes (3d pers. sing. pres.)
of Echo
FAQs About the word echoes
tiếng vang
of Echo, of Echo, of Echo
Cộng hưởng,vang vọng,vang vọng,nhẫn,âm thanh,reechos,Bánh mỳ
làm ẩm,buồn tẻ,yên ắng,độ ẩm,làm yếu
echoer => tiếng vang, echoencephalography => Siêu âm não, echoencephalograph => máy chụp não hồi âm, echoencephalogram => Siêu âm não, echoed => vọng lại,