Vietnamese Meaning of trilling
tiếng hót
Other Vietnamese words related to tiếng hót
- hấp dẫn
- ngọt
- tiếng vang
- du dương
- dễ chịu
- run rẩy
- cộng hưởng
- nhịp nhàng
- có nhịp điệu
- vang dội
- hót líu lo
- dễ chịu
- pha trộn
- có nhịp điệu
- Chordal
- chảy
- sóng hài
- du dương
- Lời bài hát
- lời bài hát
- ngọt ngào
- nhẹ nhàng
- du dương
- dàn nhạc
- nhiều giọng
- bài hát
- Giống như bài hát
- ngọt
- giai điệu
- du dương
- chuông
- du dương
- êm tai
- hòa hợp
- hài hòa
- Đồng âm
- ngọt ngào
- nhạc kịch
- Phối âm
- giao hưởng
- giao hưởng
Nearest Words of trilling
- trillion => nghìn tỉ
- trillion floating point operations per second => Hàng nghìn tỷ hoạt động dấu phẩy động mỗi giây
- trillionth => ngàn tỷ
- trillium => trillium
- trillium erectum => trillium
- trillium family => họ Ba lá
- trillium recurvatum => Trillium recurvatum
- trillium sessile => Đài hoa đỏ không cuống
- trillo => rung
- trilobate => ba thùy
Definitions and Meaning of trilling in English
trilling (n)
United States literary critic (1905-1975)
trilling (p. pr. & vb. n.)
of Trill
trilling (n.)
One of tree children born at the same birth.
A compound crystal, consisting of three individuals.
FAQs About the word trilling
tiếng hót
United States literary critic (1905-1975)of Trill, One of tree children born at the same birth., A compound crystal, consisting of three individuals.
hấp dẫn,ngọt,tiếng vang,du dương,dễ chịu,run rẩy,cộng hưởng,nhịp nhàng,có nhịp điệu,vang dội
không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,chói tai,kim loại,khàn khàn,ồn ào,cào cấu
trilliaceae => trilliaceae, trilled => rung động, trillachan => Trillachan, trill => rung, trilithons => trilít,