FAQs About the word trillionth

ngàn tỷ

one part in a trillion equal parts, the ordinal number of one trillion in counting order

No synonyms found.

No antonyms found.

trillion floating point operations per second => Hàng nghìn tỷ hoạt động dấu phẩy động mỗi giây, trillion => nghìn tỉ, trilling => tiếng hót, trilliaceae => trilliaceae, trilled => rung động,