Vietnamese Meaning of lyrical
lời bài hát
Other Vietnamese words related to lời bài hát
Nearest Words of lyrical
Definitions and Meaning of lyrical in English
lyrical (s)
suitable for or suggestive of singing
expressing deep emotion
lyrical (a.)
Of or pertaining to a lyre or harp.
Fitted to be sung to the lyre; hence, also, appropriate for song; -- said especially of poetry which expresses the individual emotions of the poet.
FAQs About the word lyrical
lời bài hát
suitable for or suggestive of singing, expressing deep emotionOf or pertaining to a lyre or harp., Fitted to be sung to the lyre; hence, also, appropriate for s
Lời bài hát,du dương,êm tai,ngọt ngào,nhẹ nhàng,du dương,nhạc kịch,ngọt,vàng,ngọt ngào
ngắt kết nối,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,chói tai,staccato,chói tai,không thuộc ca từ,kém âm nhạc
lyric poem => thơ trữ tình, lyric => Lời bài hát, lyre-shaped => hình đàn lia, lyre-flower => Hoa lyre, lyreflower => Hoa đàn lia,