FAQs About the word lyrism

Ca từ

The act of playing on a lyre or harp.

No synonyms found.

No antonyms found.

lyriferous => trữ tình, lyrie => ca từ, lyrid => Mưa sao băng Lyrid, lyricist => Nhạc sĩ viết lời, lyricism => trữ tình,