Vietnamese Meaning of lyricist
Nhạc sĩ viết lời
Other Vietnamese words related to Nhạc sĩ viết lời
Nearest Words of lyricist
Definitions and Meaning of lyricist in English
lyricist (n)
a person who writes the words for songs
FAQs About the word lyricist
Nhạc sĩ viết lời
a person who writes the words for songs
nhà soạn nhạc,nhà thơ,nhạc sĩ,Thi sĩ du ca,Tác giả lời ca,Nhạc sĩ,nghệ sĩ hát rong,nguồn cảm hứng,nhà thơ,nhà thơ
No antonyms found.
lyricism => trữ tình, lyrically => theo ca từ, lyricality => ca từ, lyrical => lời bài hát, lyric poem => thơ trữ tình,