Vietnamese Meaning of songwriter
nhạc sĩ
Other Vietnamese words related to nhạc sĩ
Nearest Words of songwriter
- sonic => âm thanh
- sonic barrier => Rào cản âm thanh
- sonic boom => Tiếng nổ siêu thanh
- sonic delay line => Đường trễ âm thanh
- sonic depth finder => Thiết bị dò tìm độ sâu sử dụng sóng âm
- son-in-law => con rể
- sonnet => Sonnet
- sonneteer => nhà thơ viết sonnets
- sonny => con trai
- sonny liston => Sonny Liston
Definitions and Meaning of songwriter in English
songwriter (n)
a composer of words or music for popular songs
FAQs About the word songwriter
nhạc sĩ
a composer of words or music for popular songs
nhà soạn nhạc,Nhạc sĩ viết lời,Nhạc sĩ,nhà soạn nhạc,Nhạc sĩ,Người soạn nhạc,Đồng sáng tác,Tác giả lời ca,Nhạc sĩ,Nhạc sĩ giai điệu
No antonyms found.
songstress => ca sĩ, songster => ca sĩ, songlike => Giống như bài hát, songhai => Songhai, songfulness => Ca tính,