Vietnamese Meaning of orchestrator
nhạc công
Other Vietnamese words related to nhạc công
Nearest Words of orchestrator
- orchestration => Soạn nhạc cho dàn nhạc
- orchestrated => được dàn dựng
- orchestrate => dàn dựng
- orchestral bells => Chuông giao hưởng
- orchestral => dàn nhạc
- orchestra pit => Hố dàn nhạc
- orchestra => Dàn nhạc
- orchestiidae => Orchestiidae
- orchestian => dàn nhạc giao hưởng
- orchestia => Dàn nhạc giao hưởng
Definitions and Meaning of orchestrator in English
orchestrator (n)
an arranger who writes for orchestras
FAQs About the word orchestrator
nhạc công
an arranger who writes for orchestras
Người soạn nhạc,nhà soạn nhạc,,nhà soạn giao hưởng,Tác giả lời ca,Nhạc sĩ viết lời,Nhạc sĩ,Nhạc sĩ giai điệu,Nhạc sĩ,nhạc sĩ
No antonyms found.
orchestration => Soạn nhạc cho dàn nhạc, orchestrated => được dàn dựng, orchestrate => dàn dựng, orchestral bells => Chuông giao hưởng, orchestral => dàn nhạc,