FAQs About the word orchestrator

nhạc công

an arranger who writes for orchestras

Người soạn nhạc,nhà soạn nhạc,,nhà soạn giao hưởng,Tác giả lời ca,Nhạc sĩ viết lời,Nhạc sĩ,Nhạc sĩ giai điệu,Nhạc sĩ,nhạc sĩ

No antonyms found.

orchestration => Soạn nhạc cho dàn nhạc, orchestrated => được dàn dựng, orchestrate => dàn dựng, orchestral bells => Chuông giao hưởng, orchestral => dàn nhạc,