Vietnamese Meaning of orchestric
dành cho dàn nhạc
Other Vietnamese words related to dành cho dàn nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orchestric
Definitions and Meaning of orchestric in English
orchestric (a.)
Orchestral.
FAQs About the word orchestric
dành cho dàn nhạc
Orchestral.
No synonyms found.
No antonyms found.
orchestre => Dàn nhạc, orchestrator => nhạc công, orchestration => Soạn nhạc cho dàn nhạc, orchestrated => được dàn dựng, orchestrate => dàn dựng,