Vietnamese Meaning of orchestian
dàn nhạc giao hưởng
Other Vietnamese words related to dàn nhạc giao hưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orchestian
- orchestia => Dàn nhạc giao hưởng
- orchester => Dàn nhạc giao hưởng
- orchesography => Nhạc phổ
- orchel => Orchel
- orchardist => người trồng cây ăn quả
- orcharding => Trồng cây ăn quả
- orchard oriole => Chim họa mi vườn cây
- orchard grass => cỏ vườn
- orchard apple tree => Cây táo trong vườn ăn quả
- orchard => Vườn cây ăn trái
Definitions and Meaning of orchestian in English
orchestian (n.)
Any species of amphipod crustacean of the genus Orchestia, or family Orchestidae. See Beach flea, under Beach.
FAQs About the word orchestian
dàn nhạc giao hưởng
Any species of amphipod crustacean of the genus Orchestia, or family Orchestidae. See Beach flea, under Beach.
No synonyms found.
No antonyms found.
orchestia => Dàn nhạc giao hưởng, orchester => Dàn nhạc giao hưởng, orchesography => Nhạc phổ, orchel => Orchel, orchardist => người trồng cây ăn quả,