Vietnamese Meaning of orchard
Vườn cây ăn trái
Other Vietnamese words related to Vườn cây ăn trái
Nearest Words of orchard
- orchard apple tree => Cây táo trong vườn ăn quả
- orchard grass => cỏ vườn
- orchard oriole => Chim họa mi vườn cây
- orcharding => Trồng cây ăn quả
- orchardist => người trồng cây ăn quả
- orchel => Orchel
- orchesography => Nhạc phổ
- orchester => Dàn nhạc giao hưởng
- orchestia => Dàn nhạc giao hưởng
- orchestian => dàn nhạc giao hưởng
Definitions and Meaning of orchard in English
orchard (n)
garden consisting of a small cultivated wood without undergrowth
orchard (n.)
A garden.
An inclosure containing fruit trees; also, the fruit trees, collectively; -- used especially of apples, peaches, pears, cherries, plums, or the like, less frequently of nutbearing trees and of sugar maple trees.
FAQs About the word orchard
Vườn cây ăn trái
garden consisting of a small cultivated wood without undergrowthA garden., An inclosure containing fruit trees; also, the fruit trees, collectively; -- used esp
trang trại,vườn,Trang trại,vườn nho,đất trồng trọt,bất động sản,trang trại,đất nông nghiệp,trang trại,Trang trại
No antonyms found.
orchanet => alkanet, orchal => Orcal, orcein => orcein, orcadian => Orcadian, orca => Cá voi sát thủ,