Vietnamese Meaning of songlike

Giống như bài hát

Other Vietnamese words related to Giống như bài hát

Definitions and Meaning of songlike in English

Wordnet

songlike (s)

having a melody (as distinguished from recitative)

FAQs About the word songlike

Giống như bài hát

having a melody (as distinguished from recitative)

sóng hài,du dương,Lời bài hát,lời bài hát,dàn nhạc,nhiều giọng,nhịp nhàng,có nhịp điệu,bài hát,dễ chịu

không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,kim loại,khàn khàn,ồn ào,chói tai,chói tai

songhai => Songhai, songfulness => Ca tính, songful => bài hát, songbook => sách bài hát, songbird => chim biết hót,