Vietnamese Meaning of quavering

run rẩy

Other Vietnamese words related to run rẩy

Definitions and Meaning of quavering in English

Wordnet

quavering (s)

(of the voice) quivering as from weakness or fear

Webster

quavering (p. pr. & vb. n.)

of Quaver

FAQs About the word quavering

run rẩy

(of the voice) quivering as from weakness or fearof Quaver

hấp dẫn,ngọt,tiếng vang,du dương,cộng hưởng,nhịp nhàng,có nhịp điệu,vang dội,tiếng hót,hót líu lo

không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,chói tai,kim loại,khàn khàn,ồn ào,cào cấu

quaverer => run rẩy, quavered => run rẩy, quaver => run rẩy, quavemire => Đầm lầy, quave => nốt đen,