Vietnamese Meaning of queasily
buồn nôn
Other Vietnamese words related to buồn nôn
Nearest Words of queasily
Definitions and Meaning of queasily in English
queasily (r)
in a queasy manner
queasily (adv.)
In a queasy manner.
FAQs About the word queasily
buồn nôn
in a queasy mannerIn a queasy manner.
buồn nôn,ốm,nhạy cảm,ốm,buồn nôn,cảm giác tội lỗi,Hơi bệnh,buồn bã,Xanh lá cây,đạt đến đỉnh cao
khỏe mạnh,tốt,định cư
queachy => mềm, queach => Quách, que => mà, quayage => phụ thu bến cảng, quay => bến tàu,