FAQs About the word queasily

buồn nôn

in a queasy mannerIn a queasy manner.

buồn nôn,ốm,nhạy cảm,ốm,buồn nôn,cảm giác tội lỗi,Hơi bệnh,buồn bã,Xanh lá cây,đạt đến đỉnh cao

khỏe mạnh,tốt,định cư

queachy => mềm, queach => Quách, que => mà, quayage => phụ thu bến cảng, quay => bến tàu,