Vietnamese Meaning of warbling

hót líu lo

Other Vietnamese words related to hót líu lo

Definitions and Meaning of warbling in English

Webster

warbling (p. pr. & vb. n.)

of Warble

FAQs About the word warbling

hót líu lo

of Warble

hấp dẫn,ngọt,tiếng vang,du dương,dễ chịu,run rẩy,cộng hưởng,nhịp nhàng,vang dội,tiếng hót

Ồn ào,không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,chói tai,kim loại,khàn khàn,ồn ào

warbler => loài chim hót, warbled => hót líu lo, warble fly => Ruồi trâu, warble => hót líu lo, war-beaten => mệt mỏi vì chiến tranh,