Vietnamese Meaning of waratah
Hoa waratah
Other Vietnamese words related to Hoa waratah
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of waratah
- war zone => Khu vực chiến tranh
- war widow => Góa phụ chiến tranh
- war whoop => tiếng hò chiến đấu
- war vessel => Tàu chiến
- war to end war => Chiến tranh chấm dứt chiến tranh
- war secretary => Bộ trưởng Chiến tranh
- war room => phòng chiến tranh
- war power => quyền lực chiến tranh
- war party => Đảng chiến tranh
- war paint => Sơn chiến tranh
Definitions and Meaning of waratah in English
waratah (n)
straggling shrub with narrow leaves and conspicuous red flowers in dense globular racemes
tall shrub of eastern Australia having oblanceolate to obovate leaves and red flowers in compact racemes
FAQs About the word waratah
Hoa waratah
straggling shrub with narrow leaves and conspicuous red flowers in dense globular racemes, tall shrub of eastern Australia having oblanceolate to obovate leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
war zone => Khu vực chiến tranh, war widow => Góa phụ chiến tranh, war whoop => tiếng hò chiến đấu, war vessel => Tàu chiến, war to end war => Chiến tranh chấm dứt chiến tranh,