Vietnamese Meaning of war vessel
Tàu chiến
Other Vietnamese words related to Tàu chiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of war vessel
- war to end war => Chiến tranh chấm dứt chiến tranh
- war secretary => Bộ trưởng Chiến tranh
- war room => phòng chiến tranh
- war power => quyền lực chiến tranh
- war party => Đảng chiến tranh
- war paint => Sơn chiến tranh
- war of the spanish succession => Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha
- war of the roses => Chiến tranh Hoa hồng
- war of the league of augsburg => Chiến tranh Liên đoàn Augsburg
- war of the grand alliance => Chiến tranh Đại liên minh
Definitions and Meaning of war vessel in English
war vessel (n)
a government ship that is available for waging war
FAQs About the word war vessel
Tàu chiến
a government ship that is available for waging war
No synonyms found.
No antonyms found.
war to end war => Chiến tranh chấm dứt chiến tranh, war secretary => Bộ trưởng Chiến tranh, war room => phòng chiến tranh, war power => quyền lực chiến tranh, war party => Đảng chiến tranh,